Từ điển Trần Văn Chánh佢 - cừ(đph) Nó (như 渠, bộ氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng佢 - cửNó. Hắn. Cũng đọc Cự.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng佢 - cựNó, hắn ( tiếng địa phương Quảng Đông ).